Có 2 kết quả:
意向书 yì xiàng shū ㄧˋ ㄒㄧㄤˋ ㄕㄨ • 意向書 yì xiàng shū ㄧˋ ㄒㄧㄤˋ ㄕㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
letter of intent (LOI) (commerce)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
letter of intent (LOI) (commerce)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0